1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 1.1711 MXN ▼ 1,7%

1 MXN = 0.8539 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/MXN

15.05.2024 1.18655962 ▼ 0,4%
14.05.2024 1.19077188 ▼ 0,3%
13.05.2024 1.19468401 ▼ 0,4%
12.05.2024 1.19969002 ▲ 0,1%
11.05.2024 1.19875123 ▼ 0,4%
10.05.2024 1.20401370 ▼ 1,0%
09.05.2024 1.21574137
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
1 GHS 10 GHS 50 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS
1 MXN 12 MXN 59 MXN 117 MXN 586 MXN 1 171 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
9 GHS 85 GHS 427 GHS 854 GHS 4 270 GHS 8 539 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Peso Mexico (GHS/MXN) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ