1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.7649 NOK ▼ 0,1%

1 NOK = 1.3073 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/NOK

15.05.2024 0.75967654 ▼ 0,8%
14.05.2024 0.76593546 ▼ 0,8%
13.05.2024 0.77200790 ▼ 1,0%
12.05.2024 0.78004207 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.77960067 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.77809671 ▼ 0,7%
09.05.2024 0.78331988
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
8 NOK 76 NOK 382 NOK 765 NOK 3 825 NOK 7 649 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
1 GHS 13 GHS 65 GHS 131 GHS 654 GHS 1 307 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Na Uy Krone (GHS/NOK) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ