1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 6.4094 RUB ▼ 1,2%

1 RUB = 0.1560 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/RUB

15.05.2024 6.43834694 ▼ 0,7%
14.05.2024 6.48654943 ▼ 0,6%
13.05.2024 6.52554053 ▼ 0,4%
12.05.2024 6.55104910 ▲ 0,1%
11.05.2024 6.54585090 ▼ 0,4%
10.05.2024 6.57390809 ▼ 0,2%
09.05.2024 6.58859150
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
1 GHS 10 GHS 50 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS
6 RUB 64 RUB 320 RUB 641 RUB 3 205 RUB 6 409 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
2 GHS 16 GHS 78 GHS 156 GHS 780 GHS 1 560 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Đồng rúp Nga (GHS/RUB) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ