1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.7646 SEK ▼ 0,4%

1 SEK = 1.3078 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/SEK

15.05.2024 0.76187405 ▼ 0,8%
14.05.2024 0.76777753 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.77229310 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.77655510 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.77608915 ▼ 0,3%
10.05.2024 0.77823414 ▼ 0,7%
09.05.2024 0.78348345
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
8 SEK 76 SEK 382 SEK 765 SEK 3 823 SEK 7 646 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
1 GHS 13 GHS 65 GHS 131 GHS 654 GHS 1 308 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Thụy Điển Krona (GHS/SEK) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ