1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.0956 SGD ▼ 0,2%

1 SGD = 10.4601 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/SGD

15.05.2024 0.09524895 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.09582412 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.09641596 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.09686586 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.09678420 ▼ 0,3%
10.05.2024 0.09710997 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.09742722
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
1 SGD 10 SGD 48 SGD 96 SGD 478 SGD 956 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
10 GHS 105 GHS 523 GHS 1 046 GHS 5 230 GHS 10 460 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Singapore Dollar (GHS/SGD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ