1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 2.7830 UAH ▼ 0,8%

1 UAH = 0.3593 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/UAH

15.05.2024 2.78299548 ▼ 0,8%
14.05.2024 2.80606724 ▼ 0,5%
13.05.2024 2.82069628 ▼ 0,2%
12.05.2024 2.82719018 ▲ 0,0%
11.05.2024 2.82717811 ▼ 0,3%
10.05.2024 2.83500318 ▼ 0,2%
09.05.2024 2.83980902
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
1 GHS 10 GHS 50 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS
3 UAH 28 UAH 139 UAH 278 UAH 1 391 UAH 2 783 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
4 GHS 36 GHS 180 GHS 359 GHS 1 797 GHS 3 593 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Ukraine Hryvnia (GHS/UAH) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ