1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.6733 XLM ▼ 1,7%

1 XLM = 1.4852 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/XLM

15.05.2024 0.68764911 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.68494048 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.68360638 ▲ 1,0%
12.05.2024 0.67679701 ▲ 0,8%
11.05.2024 0.67152555 ▲ 1,1%
10.05.2024 0.66411921 ▼ 1,0%
09.05.2024 0.67113570
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
7 XLM 67 XLM 337 XLM 673 XLM 3 366 XLM 6 733 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
1 GHS 15 GHS 74 GHS 149 GHS 743 GHS 1 485 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Stellar (GHS/XLM) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ