1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.1418 XRP ▲ 1,1%

1 XRP = 7.0539 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/XRP

15.05.2024 0.14061698 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.14015245 ▼ 1,2%
13.05.2024 0.14184256 ▲ 0,2%
12.05.2024 0.14155750 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.14161150 ▲ 1,2%
10.05.2024 0.13985401 ▲ 0,6%
09.05.2024 0.13899808
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
1 XRP 14 XRP 71 XRP 142 XRP 709 XRP 1 418 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
7 GHS 71 GHS 353 GHS 705 GHS 3 527 GHS 7 054 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Ripple (GHS/XRP) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ