1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 1.2997 ZAR ▼ 0,2%

1 ZAR = 0.7694 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/ZAR

15.05.2024 1.29728982 ▼ 0,4%
14.05.2024 1.30246274 ▼ 0,5%
13.05.2024 1.30931037 ▼ 1,3%
12.05.2024 1.32595907 ▼ 0,2%
11.05.2024 1.32835561 ▲ 0,3%
10.05.2024 1.32391809 ▼ 0,7%
09.05.2024 1.33278153
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
1 GHS 10 GHS 50 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS
1 ZAR 13 ZAR 65 ZAR 130 ZAR 650 ZAR 1 300 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
8 GHS 77 GHS 385 GHS 769 GHS 3 847 GHS 7 694 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Rand Nam Phi (GHS/ZAR) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ