1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 2.8164 ADA ▼ 2,6%

1 ADA = 0.3551 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/ADA

15.05.2024 2.90251813 ▲ 0,4%
14.05.2024 2.89120965 ▲ 1,6%
13.05.2024 2.84516862 ▲ 0,5%
12.05.2024 2.83074929 ▲ 1,2%
11.05.2024 2.79729006 ▲ 3,1%
10.05.2024 2.70980653 ▼ 0,8%
09.05.2024 2.73063762
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
3 ADA 28 ADA 141 ADA 282 ADA 1 408 ADA 2 816 ADA
Cardano (ADA)
10 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA 5,000 ADA 10,000 ADA
4 GIP 36 GIP 178 GIP 355 GIP 1 775 GIP 3 551 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Cardano (GIP/ADA) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ