1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 4.6136 AED ▼ 0,0%

1 AED = 0.2168 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/AED

15.05.2024 4.61369404 ▲ 0,0%
14.05.2024 4.61367247 ▲ 0,2%
13.05.2024 4.60217368 ▲ 0,6%
12.05.2024 4.57549321 ▲ 0,0%
11.05.2024 4.57539480 ▼ 0,0%
10.05.2024 4.57539745 ▲ 0,0%
09.05.2024 4.57537451
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
5 AED 46 AED 231 AED 461 AED 2 307 AED 4 614 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
2 GIP 22 GIP 108 GIP 217 GIP 1 084 GIP 2 168 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/United Arab Emirates Dirham (GIP/AED) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ