1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 1.7146 CAD ▼ 0,1%

1 CAD = 0.5832 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/CAD

15.05.2024 1.71485425 ▼ 0,1%
14.05.2024 1.71649375 ▲ 0,2%
13.05.2024 1.71362822 ▲ 0,6%
12.05.2024 1.70367068 ▼ 0,0%
11.05.2024 1.70392449 ▲ 0,0%
10.05.2024 1.70353407 ▼ 0,3%
09.05.2024 1.70823622
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
2 CAD 17 CAD 86 CAD 171 CAD 857 CAD 1 715 CAD
Đô la Canada (CAD)
10 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD 5,000 CAD 10,000 CAD
6 GIP 58 GIP 292 GIP 583 GIP 2 916 GIP 5 832 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Đô la Canada (GIP/CAD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ