1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 9.0857 CNY ▲ 0,3%

1 CNY = 0.1101 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/CNY

14.05.2024 9.08552046 ▲ 0,3%
13.05.2024 9.06236282 ▲ 0,7%
12.05.2024 9.00229868 ▼ 0,0%
11.05.2024 9.00229956 ▲ 0,0%
10.05.2024 8.99949586 ▲ 0,0%
09.05.2024 8.99902815 ▼ 0,0%
08.05.2024 8.99974095
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
9 CNY 91 CNY 454 CNY 909 CNY 4 543 CNY 9 086 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
1 GIP 11 GIP 55 GIP 110 GIP 550 GIP 1 101 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Trung Quốc Yuan (GIP/CNY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ