1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 0.0004 ETH ▼ 0,0%

1 ETH = 2347.0306 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/ETH

14.05.2024 0.00042607 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.00042614 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.00042618 ▼ 0,3%
11.05.2024 0.00042761 ▲ 3,0%
10.05.2024 0.00041492 ▼ 0,5%
09.05.2024 0.00041700 ▲ 0,9%
08.05.2024 0.00041311
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
10 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP 5,000 GIP 10,000 GIP
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 2 ETH 4 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
2 347 GIP 23 470 GIP 117 352 GIP 234 703 GIP 1 173 515 GIP 2 347 031 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Ethereum (GIP/ETH) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ