1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 8.2747 MIOTA ▼ 0,4%

1 MIOTA = 0.1209 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ GIP/MIOTA

14.05.2024 8.18095507 ▼ 1,5%
13.05.2024 8.30930660 ▲ 0,9%
12.05.2024 8.23822435 ▲ 2,8%
11.05.2024 8.00841335 ▼ 1,5%
10.05.2024 8.13022231 ▼ 1,2%
09.05.2024 8.22607442 ▲ 0,5%
08.05.2024 8.18626694
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
8 MIOTA 83 MIOTA 414 MIOTA 827 MIOTA 4 137 MIOTA 8 275 MIOTA
IOTA (MIOTA)
10 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA 5,000 MIOTA 10,000 MIOTA
1 GIP 12 GIP 60 GIP 121 GIP 604 GIP 1 209 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/IOTA (GIP/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ