1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 21.0793 MXN ▲ 0,3%

1 MXN = 0.0474 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/MXN

14.05.2024 21.10123023 ▲ 0,4%
13.05.2024 21.01951675 ▲ 0,6%
12.05.2024 20.90308642 ▼ 0,0%
11.05.2024 20.90333623 ▼ 0,0%
10.05.2024 20.90536958 ▼ 0,7%
09.05.2024 21.06196342 ▼ 0,0%
08.05.2024 21.06912219
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
21 MXN 211 MXN 1 054 MXN 2 108 MXN 10 540 MXN 21 079 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
0 GIP 5 GIP 24 GIP 47 GIP 237 GIP 474 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Peso Mexico (GIP/MXN) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ