1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 13.5933 NOK ▲ 0,1%

1 NOK = 0.0736 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/NOK

14.05.2024 13.58732525 ▲ 0,0%
13.05.2024 13.58268175 ▼ 0,1%
12.05.2024 13.59124991 ▼ 0,0%
11.05.2024 13.59435922 ▲ 0,6%
10.05.2024 13.51018582 ▼ 0,4%
09.05.2024 13.57052448 ▼ 0,3%
08.05.2024 13.60939362
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
14 NOK 136 NOK 680 NOK 1 359 NOK 6 797 NOK 13 593 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 GIP 7 GIP 37 GIP 74 GIP 368 GIP 736 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Na Uy Krone (GIP/NOK) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ