1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 4.6719 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 0.2140 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/SAR

28.04.2024 4.67160934 ▼ 0,0%
27.04.2024 4.67185070 ▼ 0,0%
26.04.2024 4.67209470 ▼ 0,0%
25.04.2024 4.67215091 ▼ 0,0%
24.04.2024 4.67223489 ▼ 0,0%
23.04.2024 4.67239911 ▼ 0,0%
22.04.2024 4.67273779
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
5 SAR 47 SAR 234 SAR 467 SAR 2 336 SAR 4 672 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
2 GIP 21 GIP 107 GIP 214 GIP 1 070 GIP 2 140 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Rian Ả Rập (GIP/SAR) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ