1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 12.1890 XLM ▲ 0,3%

1 XLM = 0.0820 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/XLM

15.05.2024 12.25215694 ▲ 0,8%
14.05.2024 12.14916014 ▲ 1,0%
13.05.2024 12.02734300 ▲ 2,0%
12.05.2024 11.79233482 ▲ 0,7%
11.05.2024 11.70978794 ▲ 1,5%
10.05.2024 11.53149890 ▼ 0,8%
09.05.2024 11.62704418
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
12 XLM 122 XLM 609 XLM 1 219 XLM 6 095 XLM 12 189 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
1 GIP 8 GIP 41 GIP 82 GIP 410 GIP 820 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Stellar (GIP/XLM) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ