1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 2.4748 XRP ▲ 0,3%

1 XRP = 0.4041 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/XRP

13.05.2024 2.49636283 ▲ 1,2%
12.05.2024 2.46646099 ▼ 0,1%
11.05.2024 2.46936449 ▲ 1,7%
10.05.2024 2.42839898 ▲ 0,8%
09.05.2024 2.40807444 ▲ 1,3%
08.05.2024 2.37668375 ▲ 2,8%
07.05.2024 2.30938438
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
2 XRP 25 XRP 124 XRP 247 XRP 1 237 XRP 2 475 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
4 GIP 40 GIP 202 GIP 404 GIP 2 020 GIP 4 041 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Ripple (GIP/XRP) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ