1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 23.0683 ZAR ▲ 0,1%

1 ZAR = 0.0433 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/ZAR

14.05.2024 23.06852958 ▲ 0,1%
13.05.2024 23.03600562 ▼ 0,3%
12.05.2024 23.10316544 ▼ 0,3%
11.05.2024 23.16332627 ▲ 0,8%
10.05.2024 22.98731691 ▼ 0,4%
09.05.2024 23.08957548 ▼ 0,2%
08.05.2024 23.13523674
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
23 ZAR 231 ZAR 1 153 ZAR 2 307 ZAR 11 534 ZAR 23 068 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
0 GIP 4 GIP 22 GIP 43 GIP 217 GIP 433 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Rand Nam Phi (GIP/ZAR) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ