1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.0223 AUD ▼ 0,0%

1 AUD = 44.7676 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/AUD

14.05.2024 0.02235027 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.02233850 ▲ 0,4%
12.05.2024 0.02225272 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.02227517 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.02232364 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.02239073 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.02244411
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
0 AUD 2 AUD 11 AUD 22 AUD 112 AUD 223 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
45 GMD 448 GMD 2 238 GMD 4 477 GMD 22 384 GMD 44 768 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Đồng đô la Úc (GMD/AUD) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ