1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.0757 BRL ▼ 0,4%

1 BRL = 13.2133 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/BRL

15.05.2024 0.07566606 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.07595762 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.07597831 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.07605164 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.07606345 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.07591775 ▲ 0,6%
09.05.2024 0.07545585
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
1 BRL 8 BRL 38 BRL 76 BRL 378 BRL 757 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
13 GMD 132 GMD 661 GMD 1 321 GMD 6 607 GMD 13 213 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Real của Brazil (GMD/BRL) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ