1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.0134 CHF ▲ 0,1%

1 CHF = 74.6552 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/CHF

14.05.2024 0.01340622 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.01338080 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.01342406 ▲ 0,3%
11.05.2024 0.01337946 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.01337507 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.01339507 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.01340914
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
0 CHF 1 CHF 7 CHF 13 CHF 67 CHF 134 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
75 GMD 747 GMD 3 733 GMD 7 466 GMD 37 328 GMD 74 655 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Franc Thụy Sĩ (GMD/CHF) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ