1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.1012 DKK ▼ 0,7%

1 DKK = 9.8797 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/DKK

15.05.2024 0.10161409 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.10195395 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.10209602 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.10217564 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.10217685 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.10214030 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.10234462
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
1 DKK 10 DKK 51 DKK 101 DKK 506 DKK 1 012 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
10 GMD 99 GMD 494 GMD 988 GMD 4 940 GMD 9 880 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Krone Đan Mạch (GMD/DKK) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ