1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.0582 PLN ▼ 0,5%

1 PLN = 17.1936 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/PLN

15.05.2024 0.05819875 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.05845904 ▼ 0,5%
13.05.2024 0.05876428 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.05894587 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.05896092 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.05879035 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.05892842
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
1 PLN 6 PLN 29 PLN 58 PLN 291 PLN 582 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
17 GMD 172 GMD 860 GMD 1 719 GMD 8 597 GMD 17 194 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Zloty Ba Lan (GMD/PLN) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ