1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.0199 SGD ▼ 0,5%

1 SGD = 50.3275 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/SGD

15.05.2024 0.01991509 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.01997018 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.01997683 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.01999075 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.01998978 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.01997143 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.01999196
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
0 SGD 2 SGD 10 SGD 20 SGD 99 SGD 199 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
50 GMD 503 GMD 2 516 GMD 5 033 GMD 25 164 GMD 50 327 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Singapore Dollar (GMD/SGD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ