1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0004 AED ▲ 0,1%

1 AED = 2333.6624 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/AED

03.05.2024 0.00042756 ▼ 0,1%
02.05.2024 0.00042799 ▲ 0,4%
01.05.2024 0.00042610 ▼ 0,5%
30.04.2024 0.00042812 ▲ 0,2%
29.04.2024 0.00042722 ▲ 0,2%
28.04.2024 0.00042617 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.00042622
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 AED 0 AED 0 AED 0 AED 2 AED 4 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
2 334 GNF 23 337 GNF 116 683 GNF 233 366 GNF 1 166 831 GNF 2 333 662 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/United Arab Emirates Dirham (GNF/AED) hiện tại đã cập nhật 03.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ