1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0002 CAD ▲ 0,5%

1 CAD = 6281.2260 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/CAD

18.05.2024 0.00015882 ▲ 0,3%
17.05.2024 0.00015841 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.00015883 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.00015874 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.00015905 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.00015911 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00015930
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 CAD 0 CAD 0 CAD 0 CAD 1 CAD 2 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
6 281 GNF 62 812 GNF 314 061 GNF 628 123 GNF 3 140 613 GNF 6 281 226 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Đô la Canada (GNF/CAD) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ