1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0001 GBP ▲ 0,3%

1 GBP = 10 863 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/GBP

18.05.2024 0.00009179 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.00009176 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.00009203 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.00009226 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00009263 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.00009278 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.00009335
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 GBP 0 GBP 0 GBP 0 GBP 0 GBP 1 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
10 863 GNF 108 632 GNF 543 159 GNF 1 086 318 GNF 5 431 588 GNF 10 863 176 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Bảng Anh (GNF/GBP) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ