1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0004 ILS ▲ 0,6%

1 ILS = 2308.0525 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/ILS

18.05.2024 0.00043213 ▲ 0,3%
17.05.2024 0.00043063 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.00042956 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.00042934 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.00043198 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.00043338 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.00043422
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 ILS 0 ILS 0 ILS 0 ILS 2 ILS 4 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
2 308 GNF 23 081 GNF 115 403 GNF 230 805 GNF 1 154 026 GNF 2 308 052 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Sêken Ixraen (GNF/ILS) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ