1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0182 JPY ▲ 0,6%

1 JPY = 54.9241 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/JPY

18.05.2024 0.01814586 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.01810375 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.01804929 ▼ 0,5%
15.05.2024 0.01814095 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.01820542 ▲ 0,4%
13.05.2024 0.01814075 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.01814434
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 JPY 2 JPY 9 JPY 18 JPY 91 JPY 182 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
55 GNF 549 GNF 2 746 GNF 5 492 GNF 27 462 GNF 54 924 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Yên Nhật (GNF/JPY) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ