1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0005 PLN ▲ 0,4%

1 PLN = 2181.2544 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/PLN

18.05.2024 0.00045731 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.00045654 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.00045712 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.00045828 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.00046103 ▼ 0,5%
13.05.2024 0.00046333 ▼ 0,4%
12.05.2024 0.00046535
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 PLN 0 PLN 0 PLN 0 PLN 2 PLN 5 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
2 181 GNF 21 813 GNF 109 063 GNF 218 125 GNF 1 090 627 GNF 2 181 254 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Zloty Ba Lan (GNF/PLN) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ