1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0004 SAR ▲ 0,6%

1 SAR = 2280.0559 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/SAR

18.05.2024 0.00043741 ▲ 0,3%
17.05.2024 0.00043612 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.00043753 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.00043675 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.00043653 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.00043634 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00043686
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 SAR 0 SAR 0 SAR 0 SAR 2 SAR 4 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
2 280 GNF 22 801 GNF 114 003 GNF 228 006 GNF 1 140 028 GNF 2 280 056 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Rian Ả Rập (GNF/SAR) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ