1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0038 TRY ▲ 0,3%

1 TRY = 265.1804 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/TRY

19.05.2024 0.00377102 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.00375925 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.00375093 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.00375793 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.00375672 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.00375541 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.00374911
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 TRY 0 TRY 2 TRY 4 TRY 19 TRY 38 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
265 GNF 2 652 GNF 13 259 GNF 26 518 GNF 132 590 GNF 265 180 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (GNF/TRY) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ