1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0046 UAH ▲ 0,2%

1 UAH = 217.8346 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/UAH

18.05.2024 0.00458989 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.00458220 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.00459423 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.00461125 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.00461196 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.00460800 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.00460616
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 UAH 0 UAH 2 UAH 5 UAH 23 UAH 46 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
218 GNF 2 178 GNF 10 892 GNF 21 783 GNF 108 917 GNF 217 835 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Ukraine Hryvnia (GNF/UAH) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ