1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0011 XLM ▼ 0,1%

1 XLM = 927.0476 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/XLM

18.05.2024 0.00107490 ▼ 0,5%
17.05.2024 0.00108011 ▼ 1,3%
16.05.2024 0.00109435 ▼ 2,7%
15.05.2024 0.00112430 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.00112577 ▲ 0,8%
13.05.2024 0.00111676 ▲ 1,3%
12.05.2024 0.00110266
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 XLM 0 XLM 1 XLM 1 XLM 5 XLM 11 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
927 GNF 9 270 GNF 46 352 GNF 92 705 GNF 463 524 GNF 927 048 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Stellar (GNF/XLM) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ