1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0021 ZAR ▲ 1,3%

1 ZAR = 466.4847 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/ZAR

18.05.2024 0.00213823 ▲ 1,0%
17.05.2024 0.00211673 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.00212793 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.00213689 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.00214068 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.00213893 ▼ 1,0%
12.05.2024 0.00216030
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 ZAR 0 ZAR 1 ZAR 2 ZAR 11 ZAR 21 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
466 GNF 4 665 GNF 23 324 GNF 46 648 GNF 233 242 GNF 466 485 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Rand Nam Phi (GNF/ZAR) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ