1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 0.1959 CAD ▲ 0,0%

1 CAD = 5.1034 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/CAD

15.06.2024 0.19594816 ▲ 0,0%
14.06.2024 0.19587540 ▼ 0,4%
13.06.2024 0.19672652 ▼ 0,0%
12.06.2024 0.19673030 ▼ 0,2%
11.06.2024 0.19721441 ▼ 0,0%
10.06.2024 0.19722627 ▼ 0,0%
09.06.2024 0.19729551
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
10 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK 5,000 HRK 10,000 HRK
2 CAD 20 CAD 98 CAD 196 CAD 980 CAD 1 959 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
5 HRK 51 HRK 255 HRK 510 HRK 2 552 HRK 5 103 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Đô la Canada (HRK/CAD) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ