1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 0.1297 CHF ▲ 0,2%

1 CHF = 7.7093 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/CHF

01.06.2024 0.12936875 ▼ 0,1%
31.05.2024 0.12947796 ▼ 0,5%
30.05.2024 0.13015229 ▼ 0,5%
29.05.2024 0.13075691 ▲ 0,1%
28.05.2024 0.13062453 ▼ 0,3%
27.05.2024 0.13096345 ▼ 0,8%
26.05.2024 0.13197378
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
10 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK 5,000 HRK 10,000 HRK
1 CHF 13 CHF 65 CHF 130 CHF 649 CHF 1 297 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
8 HRK 77 HRK 385 HRK 771 HRK 3 855 HRK 7 709 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Franc Thụy Sĩ (HRK/CHF) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ