1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 197.0254 KRW ▲ 0,1%

1 KRW = 0.0051 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/KRW

19.06.2024 196.78151904 ▼ 0,0%
18.06.2024 196.79610868 ▲ 0,0%
17.06.2024 196.78486185 ▼ 0,2%
16.06.2024 197.09091070 ▼ 0,0%
15.06.2024 197.09091724 ▲ 0,1%
14.06.2024 196.83717173 ▲ 0,1%
13.06.2024 196.68547901
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
1 HRK 10 HRK 50 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK
197 KRW 1 970 KRW 9 851 KRW 19 703 KRW 98 513 KRW 197 025 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 HRK 1 HRK 3 HRK 5 HRK 25 HRK 51 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Hàn Quốc Won (HRK/KRW) hiện tại đã cập nhật 19.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ