1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 1.5170 NOK ▼ 0,4%

1 NOK = 0.6592 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/NOK

18.06.2024 1.52026613 ▼ 0,2%
17.06.2024 1.52373027 ▲ 0,1%
16.06.2024 1.52208219 ▲ 0,0%
15.06.2024 1.52205519 ▲ 0,1%
14.06.2024 1.52049826 ▲ 0,1%
13.06.2024 1.51964349 ▼ 0,2%
12.06.2024 1.52257063
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
1 HRK 10 HRK 50 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK
2 NOK 15 NOK 76 NOK 152 NOK 759 NOK 1 517 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
7 HRK 66 HRK 330 HRK 659 HRK 3 296 HRK 6 592 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Na Uy Krone (HRK/NOK) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ