1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/RSD

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Dinar Serbia (RSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Dinar Serbia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Serbia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Dinar Serbia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Dinar Serbia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 15.5616 RSD ▲ 0,1%

1 RSD = 0.0643 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RSD/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Dinar Serbia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/RSD

21.06.2024 15.57369380 ▲ 0,2%
20.06.2024 15.54892700 ▲ 0,1%
19.06.2024 15.52720740 ▼ 0,1%
18.06.2024 15.54434334 ▼ 0,2%
17.06.2024 15.57182833 ▲ 0,1%
16.06.2024 15.55461700 ▼ 0,0%
15.06.2024 15.56025462
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
1 HRK 10 HRK 50 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK
16 RSD 156 RSD 778 RSD 1 556 RSD 7 781 RSD 15 562 RSD
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
1 HRK 6 HRK 32 HRK 64 HRK 321 HRK 643 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Serbia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Dinar Serbia (HRK/RSD) hiện tại đã cập nhật 21.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ