1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 0.5346 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 1.8706 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/SAR

18.06.2024 0.53460036 ▲ 0,0%
17.06.2024 0.53458101 ▼ 0,0%
16.06.2024 0.53461411 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.53452960 ▼ 0,0%
14.06.2024 0.53456139 ▼ 0,5%
13.06.2024 0.53710578 ▼ 0,0%
12.06.2024 0.53736384
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
10 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK 5,000 HRK 10,000 HRK
5 SAR 53 SAR 267 SAR 535 SAR 2 673 SAR 5 346 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
2 HRK 19 HRK 94 HRK 187 HRK 935 HRK 1 871 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Rian Ả Rập (HRK/SAR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ