1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 5.7778 UAH ▼ 0,3%

1 UAH = 0.1731 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/UAH

18.06.2024 5.78147085 ▼ 0,2%
17.06.2024 5.79283966 ▲ 0,2%
16.06.2024 5.78388468 ▼ 0,0%
15.06.2024 5.78649162 ▼ 0,5%
14.06.2024 5.81697454 ▲ 0,2%
13.06.2024 5.80339272 ▲ 0,1%
12.06.2024 5.79984623
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
1 HRK 10 HRK 50 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK
6 UAH 58 UAH 289 UAH 578 UAH 2 889 UAH 5 778 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
2 HRK 17 HRK 87 HRK 173 HRK 865 HRK 1 731 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Ukraine Hryvnia (HRK/UAH) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ