1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 1.5620 XLM ▲ 6,9%

1 XLM = 0.6402 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/XLM

18.06.2024 1.53143832 ▲ 5,1%
17.06.2024 1.45382816 ▲ 0,3%
16.06.2024 1.44957804 ▼ 1,1%
15.06.2024 1.46612916 ▲ 0,3%
14.06.2024 1.46176655 ▲ 1,1%
13.06.2024 1.44535440 ▼ 0,6%
12.06.2024 1.45388914
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
1 HRK 10 HRK 50 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK
2 XLM 16 XLM 78 XLM 156 XLM 781 XLM 1 562 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
6 HRK 64 HRK 320 HRK 640 HRK 3 201 HRK 6 402 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Stellar (HRK/XLM) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ