1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HRK/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Croatia Kuna (HRK) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Croatia Kuna và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Croatia Kuna, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Croatia Kuna để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HRK = 0.2753 XRP ▼ 0,3%

1 XRP = 3.6325 HRK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/HRK

Chuyển đổi Croatia Kuna để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HRK/XRP

01.06.2024 0.27601220 ▲ 0,0%
31.05.2024 0.27599524 ▲ 0,6%
30.05.2024 0.27422160 ▲ 1,0%
29.05.2024 0.27157580 ▲ 0,2%
28.05.2024 0.27102607 ▲ 0,5%
27.05.2024 0.26963798 ▲ 0,9%
26.05.2024 0.26721452
Xem câu chuyện
Croatia Kuna (HRK)
10 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK 5,000 HRK 10,000 HRK
3 XRP 28 XRP 138 XRP 275 XRP 1 376 XRP 2 753 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
4 HRK 36 HRK 182 HRK 363 HRK 1 816 HRK 3 633 HRK

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kuna Croatia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Croatia Kuna/Ripple (HRK/XRP) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ