1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HTG/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Gourde Haiti (HTG) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gourde Haiti và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gourde Haiti, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gourde Haiti hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gourde Haiti để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HTG = 0.3031 UAH ▼ 0,0%

1 UAH = 3.2988 HTG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/HTG

Chuyển đổi Gourde Haiti để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HTG/UAH

09.06.2024 0.30313763
08.06.2024 0.30313763 ▲ 0,1%
07.06.2024 0.30275529 ▲ 0,1%
06.06.2024 0.30253175 ▼ 0,2%
05.06.2024 0.30321454 ▼ 0,3%
04.06.2024 0.30403845 ▼ 0,3%
03.06.2024 0.30493817
Xem câu chuyện
Gourde Haiti (HTG)
10 HTG 100 HTG 500 HTG 1,000 HTG 5,000 HTG 10,000 HTG
3 UAH 30 UAH 152 UAH 303 UAH 1 516 UAH 3 031 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
3 HTG 33 HTG 165 HTG 330 HTG 1 649 HTG 3 299 HTG

Gourde Haiti là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ha-i-ti. Gourde Haiti cũng có thể có tên gọi HTG hoặc G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 250, 500, 1000 HTG. Năm tiền tệ được thành lập: 1814.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang Haiti gourdes? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gourde Haiti/Ukraine Hryvnia (HTG/UAH) hiện tại đã cập nhật 09.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ