1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HUF/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng Forint của Hungary (HUF) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng Forint của Hungary và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng Forint của Hungary, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng Forint của Hungary hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng Forint của Hungary để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HUF = 0.0042 AUD ▲ 0,3%

1 AUD = 238.0296 HUF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/HUF

Chuyển đổi Đồng Forint của Hungary để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HUF/AUD

20.05.2024 0.00419545 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.00418891 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.00418901 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00420286 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.00421481 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.00422344 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.00422723
Xem câu chuyện
Đồng Forint của Hungary (HUF)
10 HUF 100 HUF 500 HUF 1,000 HUF 5,000 HUF 10,000 HUF
0 AUD 0 AUD 2 AUD 4 AUD 21 AUD 42 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
238 HUF 2 380 HUF 11 901 HUF 23 803 HUF 119 015 HUF 238 030 HUF

Đồng Forint của Hungary là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hung-ga-ri. Đồng Forint của Hungary cũng có thể có tên gọi HUF hoặc ƒ, Ft, F. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 HUF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang forint hungarian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng Forint của Hungary/Đồng đô la Úc (HUF/AUD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ