Đồng Forint của Hungary là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hung-ga-ri. Đồng Forint của Hungary cũng có thể có tên gọi HUF hoặc ƒ, Ft, F. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 HUF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.
Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.
Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang forint hungarian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.
Tỷ giá hối đoái Đồng Forint của Hungary/Lev Bulgaria (HUF/BGN) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.